Điều hòa Panasonic 1 chiều loại thông thường 12000 BTU (1,5HP) model CU/CS-N12WKH-8
Điều hòa panasonic 12.000 BTU 1 chiều Gas R32 Model mới nhất 2020 (Làm lạnh nhanh, không khô da)
Model: CU/CS-N12WKH-8
TÓM TẮT TÍNH NĂNG:
Điều hòa Panasonic 12000BTU CU/CS-N12SKH-8 có thiết kế nổi bật với màu trắng bắt mắt nhưng lại khá nhẹ nhàng. Sự hiện đại và trẻ trung của chiếc điều hòa này sẽ mang đến điểm nhấn ấn tượng cho căn phòng của bạn.
Điều hòa Panasonic CU/CS-N12WKH-8 1 chiều 12.000BTU Đáp ứng làm lạnh với căn phòng có diện tích 20 mét vuông trở xuống. Để đảm bảo cho máy hoạt động tốt bạn nên chọn công suất phù hợp.
Điều hòa Panasonic 12000BTU CU/CS-N12WKH-8 làm lạnh nhanh, hoạt động êm ái và bền bỉ theo thời gian. Chế độ đảo gió tự động giúp phân bổ luồng gió khắp không gian phòng, mang lại cảm giác mát lạnh một cách nhanh chóng giúp bạn tận hưởng căn phòng mát lạnh, sảng khoái.
Điều hòa Panasonic 9000BTU CU/CS-N9WKH-8 có chức năng lọc khí nhờ bộ lọc kháng khuẩn, mang lại cho người sử dụng không gian sạch sẽ và trong lành hơn.
Ngoài ra, với chức năng khử mùi hôi, điều hòa Panasonic 12000BTU CU/CS-N12WKH-8 cũng sẽ trả lại cho bạn căn phòng thơm tho hoàn toàn.
Dàn tản nhiệt màu xanh chống ăn mòn, giúp điều hòa Panasonic 12000BTU CU/CS-N12WKH-8 tồn tại được lâu với tuổi thọ lớn cùng khả năng sử dụng ít phải bảo hành, rất tiết kiệm cho gia đình bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | Khối trong nhà | CS - N12WKH-8 |
Khối ngoài trời | CU- N12WKH-8 | |
Không khí sạch hơn | Công nghệ nanoe-G | Có |
Chức năng khử mùi | Có | |
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa | Có | |
Thoải mái | Chức năng ECONAVI | |
Điều nhiệt sinh học | Có | |
AUTOCOMFORT | Có | |
Công nghệ Inverter | Không | |
Làm lạnh không khô | Có | |
Chế độ hoạt động siêu êm | Có | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
Chế độ khử ẩm nhẹ | Có | |
Tùy biến hướng gió thổi | ||
Tự động đảo chiều hoạt động (Hai chiều) | ||
Kiểm soát khởi động chức năng sưởi ấm | ||
Tiện dụng | Chức năng hẹn giờ kép BẬT TẮT 24 tiếng | Có |
Điều khiển từ xa với màn hình LCD | Có | |
Tin cậy | Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian) | Có |
Dàn tản nhiệt màu xanh | Có | |
Đường ống dài (Số chỉ độ dài ống tối đa) | 15m | |
Nắp bảo trì máy ở phía trước | Có | |
Chức năng tự kiểm tra lỗi | Có | |
Công suất làm lạnh (Btu/ giờ) | 9,000 (2,860 – 9,310) | |
Công suất làm lạnh (kW) | 2.64 (0.84 – 2.73) | |
EER (Btu/hW) | 11.4 | |
EER (W/W) | 3.3 | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 3.9 | |
Điện vào (W) | 790 (235-830) | |
L/giờ | 1.6 | |
Pt/ giờ | 3.4 | |
Lưu thông khí | m³/phút | 10.1 |
ft³/phút | 355 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 9 / 21 |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 20 / 46 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | 6.35 |
Ống ga (mm) | 9.52 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà | |
Chiều dài ống chuẩn | 7.5m | |
Chiều dài ống tối đa | 15m | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 5m | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung | 15g/m |