Điều hòa PANASONIC 1 chiều loại inverter CU/CS-U24VKH-8
Trải nghiệm cảm giác mát lạnh tự nhiên sảng khoái với chiếc máy lạnh hiện đại Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8. Dòng máy lạnh đời mới của Panasonic ứng dụng công nghệ Inverter tiên tiến giúp làm lạnh nhanh đồng thời tiết kiệm điện hiệu quả. Thiết kế sang trọng, gọn gàng, hoạt động bền bỉ. Máy điều hòa không khí chất lượng cao vận hành công suất mạnh mẽ 3.0 HP sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho những không gian có diện tích 40 mét vuông.
Máy lạnh có thiết kế hiện đại, màu sắc trang nhã, sang trọng
Công suất 3HP phù hợp cho những không gian 30-40 m2
Công nghệ Inverter hoạt động bền bỉ, tiết kiệm điện
Kháng khuẩn khử mùi hiệu quả
Sử dụng Gas R-32 thân thiện với môi trường
Làm lạnh nhanh với cách đảo gió kép Aerowings
Chức năng hẹn giờ thông minh
Máy lạnh Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8 có thiết kế kiểu dáng đơn giản, hiện đại với đường nét hài hòa, thanh lịch, mang đến cảm giác sang trọng cho không gian nội thất đặt. Thiết kế mặt ngoài trơn, phẳng, giúp bạn dễ dàng chùi lau khi bám bụi, đồng thời mặt nạ trước còn có thể dễ dàng tháo rời, giúp bạn đơn giản hóa việc vệ sinh máy lạnh và tiết kiệm được nhiều thời gian hơn.
Máy lạnh Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8 kiểu dáng sang trọng
Máy lạnh Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8 có công suất làm lạnh 3.0 HP, làm lạnh hiệu quả với không gian rộng từ 30-40m2, mang đến không gian thoải mái, mát mẻ cho người dùng, giúp bạn thư giãn, làm việc hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, máy lạnh Panasonic còn trang bị công nghệ tăng cường nhiệt P-TECh cho phép máy nén đạt được tần số tối đa trong thời gian nhanh nhất kể từ lúc khởi động, giúp người dùng có thể tận hưởng khả năng làm lạnh mạnh mẽ ngay khi bật máy.
Máy lạnh Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8 công suất 3.0 HP
Công nghệ Nanoe-G ứng dụng trên máy lạnh Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8 là hệ thống lọc khí tiêu biểu của Panansonic, các hạt trong công nghệ ion Nano giúp diệt khuẩn nhanh, loại bỏ các bụi bẩn nhỏ trong không khí, khử hoạt tính vi khuẩn đồng thời tránh tình trạng vi khuẩn sinh ra từ bên trong máy lạnh, an toàn và bảo vệ sức khỏe tốt hơn với không khí luôn trong lành và mát mẻ.
Máy lạnh Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8 kháng khuẩn vượt trội
Cũng như các máy lạnh đời mới khác, máy lạnh Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8 là dòng máy lạnh Inverter, hoạt động theo cơ chế thay đổi tốc độ quay của máy nén, đem lại khả năng duy trì chính xác nhiệt độ như mức cài đặt, do đó không chỉ nâng cao hiệu suất tiết kiệm điện năng mà còn giúp người dùng luôn cảm thấy thoải mái.
Máy lạnh Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8 tiết kiệm điện
Nhờ có công nghệ Inverter, máy lạnh Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8 hoạt động bền bỉ, không phát ra tiếng ồn, nâng cao tuổi thọ của máy, mang đến cho gia đình bạn giấc ngủ ngon và sâu hơn vào ban đêm, để ngày mới thức dậy với tinh thần tràn đầy năng lượng, làm việc hiệu quả.
Máy lạnh Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8 mang lại giấc ngủ ngon
Máy lạnh được trang bị cánh đảo gió kép Aerowings tiên tiến. Cánh đảo gió kép hướng luồng gió mát đi xuống và hướng trực tiếp vào người dùng, giúp làm lạnh nhanh hơn ngay sau khi khởi động máy. Các luồng không khí lạnh lan tỏa khắp căn phòng mang đến hơi mát diệu nhẹ, thoải mái, giữ ẩm tốt cho da, tránh gây cảm giác khô khó chịu.
Máy lạnh Panasonic 3.0 PH CU/CS-U24VKH-8 cảm nhận hơi mát thật thoải mái
Model dàn lạnh | CS-U24VKH-8 |
Model dàn nóng | CU-U24VKH-8 |
Loại | Một chiều |
Inverter/Non-inverter | Inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 6,25 (0,90-7,10) |
Công suất chiều lạnh (Btu) | 21.300 (3.070-24.200) |
Công suất chiều nóng (KW) | - |
Công suất chiều nóng (Btu) | - |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) | 11,3 |
EER chiều nóng (Btu/Wh) | - |
Pha (1/3) | 1 pha |
Hiệu điện thế (V) | 220 |
Dòng điện chiều lạnh (A) | 8,8 |
Dòng điện chiều nóng (A) | - |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 1.880 (310-2.200) |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | - |
COP chiều lạnh (W/W) | - |
COP chiều nóng (W/W) | - |
Phát lon | có |
Hệ thống lọc không khí | e-ion advanced plus |
Dàn lạnh | |
Màu sắc dàn lạnh | - |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | 18,4 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | - |
Khử ẩm (L/h) | 3,5 |
Tốc độ quạt | - |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | - |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | - |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290*1070*235 |
Trọng lượng (kg) | 12 |
Dàn nóng | |
Màu sắc dàn nóng | - |
Loại máy nén | - |
Công suất mô tơ (W) | - |
Môi chất lạnh | R32 |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 750 x 875 x 345 |
Trọng lượng (kg) | 46 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) | - |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) | - |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6,35 |
Đường kính ống gas (mm) | 15,88 |
Đường kính ống xả (mm) | - |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 20 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) | - |